antemeridiem /(khi báo giờ)/
(Abk : a m ) vào buổi sáng;
trước ngọ (vor Mittag, vormittags);
vào lúc 10 giờ sáng. : um 10 Uhr a. m
morgens /(Adv.)/
vào buổi sáng;
mỗi buổi sáng;
friihzeitig /(Adj.)/
vào buổi sáng;
vào ban sáng;
morgendlich /(Adj.)/
vào buổi sáng;
vào ban sáng;
vào lúc ban mai;
lúc rạng đông;