Việt
vào nơi đó
vào chỗ đó
Đức
woran
die Wand, woran das Bild gehängt wurde
bức tường, nơi mà bức tranh được treo
der Nagel, woran das Bild hing
cây đinh, chỗ mà bức tranh máng vào.
woran /[vo'ran] (Adv.)/
(relativisch) vào nơi đó; vào chỗ đó;
bức tường, nơi mà bức tranh được treo : die Wand, woran das Bild gehängt wurde cây đinh, chỗ mà bức tranh máng vào. : der Nagel, woran das Bild hing