Việt
vào lạch
vào luồng
Anh
enter a channel
Đức
in Fahrwasser einlaufen
in Fahrwasser einlaufen /vi/VT_THUỶ/
[EN] enter a channel
[VI] vào luồng, vào lạch (đạo hàng)
enter a channel /giao thông & vận tải/
vào lạch (đạo hàng)