Việt
vào luồng
vào lạch
Anh
enter a channel
control flow
Đức
in Fahrwasser einlaufen
Die Regelung erfolgt unabhängig von dem durch die Motordrehzahl bestimmten Abgasstrom.
Việc điều chỉnh được thực hiện không phụ thuộc vào luồng khí thải bị ảnh hưởng từ tốc độ quay động cơ.
in Fahrwasser einlaufen /vi/VT_THUỶ/
[EN] enter a channel
[VI] vào luồng, vào lạch (đạo hàng)
enter a channel, control flow
enter a channel /giao thông & vận tải/