TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào luồng

vào luồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào lạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vào luồng

enter a channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 control flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enter a channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vào luồng

in Fahrwasser einlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Regelung erfolgt unabhängig von dem durch die Motordrehzahl bestimmten Abgasstrom.

Việc điều chỉnh được thực hiện không phụ thuộc vào luồng khí thải bị ảnh hưởng từ tốc độ quay động cơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Fahrwasser einlaufen /vi/VT_THUỶ/

[EN] enter a channel

[VI] vào luồng, vào lạch (đạo hàng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enter a channel, control flow

vào luồng

 enter a channel /giao thông & vận tải/

vào luồng