Việt
vào những ngày tới
Đức
einesschönenTages
(b) vừa mới đây
in den Tag hinein leben
sống ngày nào hay ngày đó.
einesschönenTages /vào một ngày đẹp trời nào đó; dieser Tage/
(a) vào những ngày tới;
: (b) vừa mới đây sống ngày nào hay ngày đó. : in den Tag hinein leben