TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einesschönentages

vào những ngày tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày hành kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày có kinh nguyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einesschönentages

einesschönenTages

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) vừa mới đây

in den Tag hinein leben

sống ngày nào hay ngày đó.

Tag der Deut schen Einheit

kỷ niệm ngày thống nhất nước Đức (ngày 3 tháng mười).

die Tage der Jugend

thời thanh xuân

noch bis in unsere Tage

cho đến thời hiện tại, cho đến bây giờ

jmds. Tage sind gezählt

người nào không còn sông được bao lâu nữa

jmds. Tage als etw./irgendwo sind gezählt

những ngày của ai làm gì (hay ở đâu) không còn nhiều nữa

die Tage von etw. sind gezählt

điều gì, cái gì không còn tồn tại được bao lâu nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einesschönenTages /vào một ngày đẹp trời nào đó; dieser Tage/

(a) vào những ngày tới;

(b) vừa mới đây : in den Tag hinein leben : sống ngày nào hay ngày đó.

einesschönenTages /vào một ngày đẹp trời nào đó; dieser Tage/

ngày lễ; ngày kỷ niệm (Ehren-, Gedenktag);

Tag der Deut schen Einheit : kỷ niệm ngày thống nhất nước Đức (ngày 3 tháng mười).

einesschönenTages /vào một ngày đẹp trời nào đó; dieser Tage/

(PI ) (geh ) thời đại; thời kỳ; khoảng thời gian;

die Tage der Jugend : thời thanh xuân noch bis in unsere Tage : cho đến thời hiện tại, cho đến bây giờ jmds. Tage sind gezählt : người nào không còn sông được bao lâu nữa jmds. Tage als etw./irgendwo sind gezählt : những ngày của ai làm gì (hay ở đâu) không còn nhiều nữa die Tage von etw. sind gezählt : điều gì, cái gì không còn tồn tại được bao lâu nữa.

einesschönenTages /vào một ngày đẹp trời nào đó; dieser Tage/

(PI ) (ugs verhüll ) ngày hành kinh; ngày có kinh nguyệt;