einesschönenTages /vào một ngày đẹp trời nào đó; dieser Tage/
(a) vào những ngày tới;
(b) vừa mới đây : in den Tag hinein leben : sống ngày nào hay ngày đó.
einesschönenTages /vào một ngày đẹp trời nào đó; dieser Tage/
ngày lễ;
ngày kỷ niệm (Ehren-, Gedenktag);
Tag der Deut schen Einheit : kỷ niệm ngày thống nhất nước Đức (ngày 3 tháng mười).
einesschönenTages /vào một ngày đẹp trời nào đó; dieser Tage/
(PI ) (geh ) thời đại;
thời kỳ;
khoảng thời gian;
die Tage der Jugend : thời thanh xuân noch bis in unsere Tage : cho đến thời hiện tại, cho đến bây giờ jmds. Tage sind gezählt : người nào không còn sông được bao lâu nữa jmds. Tage als etw./irgendwo sind gezählt : những ngày của ai làm gì (hay ở đâu) không còn nhiều nữa die Tage von etw. sind gezählt : điều gì, cái gì không còn tồn tại được bao lâu nữa.
einesschönenTages /vào một ngày đẹp trời nào đó; dieser Tage/
(PI ) (ugs verhüll ) ngày hành kinh;
ngày có kinh nguyệt;