TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào thời điểm

vào lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào thời điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào thời điểm

fürnichtsundwiedernichts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spätestens zu diesem Zeitpunkt muss das Einlassventil wieder geschlos­ sen werden.

Xú páp nạp phải được đóng lại trễ nhất là vào thời điểm này.

Durch die Zündimpulsgeberspule wird im Zündzeitpunkt der Thyristor am Gate angesteuert.

Vào thời điểm đánh lửa, thyristor được kích hoạt ở cửa cổng bởi cuộn dây của bộ phát xung đánh lửa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Masse ist unabhängig von Zeitpunkt und Ort der Messung.

Khối lượng không tùy thuộc vào thời điểm và chỗ đo đạc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zellzahl zum Zeitpunkt tt

Số tế bào vào thời điểm tt

Biomassekonzentration zur Zeit tt

Mật độ sinh khối vào thời điểm tt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Patienten für 11 Uhr vor merken

ghi vào lịch hẹn một bệnh nhân vào lúc 11 giờ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürnichtsundwiedernichts /không có ích lợi gì. 9. so với, so sánh; für sein Alter ist das Kind sehr groß/

vào lúc; vào thời điểm;

ghi vào lịch hẹn một bệnh nhân vào lúc 11 giờ. 1 : einen Patienten für 11 Uhr vor merken