Việt
đặt lên vai
vác trên vai
đặt trên vai
mang trên vai
Đức
achsein
schultern
den Sack achsein
vác cái bao trên vai.
achsein /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đặt lên vai; vác trên vai (schultern);
vác cái bao trên vai. : den Sack achsein
schultern /(sw. V.; hat)/
vác (súng, bao v v ) trên vai; đặt trên vai; mang trên vai;