Việt
quần áo
váy áo
y phục thường ngày
Đức
Kledasche
Alltagskleid
Kledasche /die;--, -n (PI. selten) (landsch., oft abwertend)/
quần áo; váy áo (Kleidung, Kleider);
Alltagskleid /das/
váy áo; y phục thường ngày;