Việt
vì hòa bình
cho hòa bình
yêu chuộng hòa bình
Đức
friedlieh
die friedliche Atomforschung
sự nghiên cứu hạt nhân vì mục đích hòa bình.
friedlieh /[TrÉtliẹ] (Adj.)/
vì hòa bình; cho hòa bình; yêu chuộng hòa bình;
sự nghiên cứu hạt nhân vì mục đích hòa bình. : die friedliche Atomforschung