Việt
vì mày
do anh.
vì anh
vì chị
vì bạn
vì ahh
vì em
Đức
deinetwillen
delnetwegen
deinet
du kommst nicht mit, denn du hast keine Kleider und kannst nicht tanzen; wir müssten uns deiner schämen."
Mày không đi cùng được đâu, vì mày làm gì có quần áo nhảy mà đi nhảy. Chả nhẽ bắt chúng tao bẽ mặt vì mày hay sao?
delnetwegen /(Adv.)/
vì anh; vì chị; vì bạn; vì mày;
deinet /halben (Adv.) (veraltend)/
vì ahh; vì em; vì chị; vì bạn; vì mày (deinetwegen);
deinetwillen /adv/
vì mày (anh, chị...), do anh.