TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ví dụ như bảo lãnh dự thầu và bảo lãnh tạm ứng

Mẫu điển hình

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

ví dụ như Bảo lãnh Dự thầu và Bảo lãnh Tạm ứng

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thỏa thuận Hợp đồng

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Bảo lãnh Thực hiện Hợp đông

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

v…v

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

ví dụ như bảo lãnh dự thầu và bảo lãnh tạm ứng

Typical Forms for

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

e.g.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tender and Advance Payment Securities

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Contract Agreement

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Performance Guarantees

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

etc.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Mẫu điển hình,ví dụ như Bảo lãnh Dự thầu và Bảo lãnh Tạm ứng,Thỏa thuận Hợp đồng,Bảo lãnh Thực hiện Hợp đông,v…v

Mẫu điển hình, ví dụ như Bảo lãnh Dự thầu và Bảo lãnh Tạm ứng, Thỏa thuận Hợp đồng, Bảo lãnh Thực hiện Hợp đông, v…v

Typical Forms for, e.g., Tender and Advance Payment Securities, Contract Agreement, Performance Guarantees, etc.