TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu điển hình

mẫu điển hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu người điển hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ như Bảo lãnh Dự thầu và Bảo lãnh Tạm ứng

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thỏa thuận Hợp đồng

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Bảo lãnh Thực hiện Hợp đông

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

v…v

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

mẫu điển hình

sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

type sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

representative sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 type sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 representative sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Typical Forms for

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

e.g.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tender and Advance Payment Securities

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Contract Agreement

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Performance Guarantees

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

etc.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

mẫu điển hình

Ausfallmuster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prototyp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prototypisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist der Prototyp des Geschäfts mannes

ông ấy là tỷp thương gia điền hình.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Mẫu điển hình,ví dụ như Bảo lãnh Dự thầu và Bảo lãnh Tạm ứng,Thỏa thuận Hợp đồng,Bảo lãnh Thực hiện Hợp đông,v…v

Mẫu điển hình, ví dụ như Bảo lãnh Dự thầu và Bảo lãnh Tạm ứng, Thỏa thuận Hợp đồng, Bảo lãnh Thực hiện Hợp đông, v…v

Typical Forms for, e.g., Tender and Advance Payment Securities, Contract Agreement, Performance Guarantees, etc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prototyp /[selten: proto'ty:p], der; -s, -en/

(bildungsspr ) mẫu điển hình; kiểu người điển hình;

ông ấy là tỷp thương gia điền hình. : er ist der Prototyp des Geschäfts mannes

prototypisch /(Adj.)/

(thuộc) mẫu điển hình; kiểu người điển hình;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfallmuster /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] sample, type sample

[VI] mẫu, mẫu điển hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sample

mẫu điển hình

representative sample

mẫu điển hình

type sample, type sample

mẫu điển hình

type sample

mẫu điển hình

 representative sample, sample

mẫu điển hình