TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòm cây

vòm cây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòm lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vòm cây

 tree groin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòm cây

Baumgewölbe.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Baumkrone

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baumkrone /f =, -n/

tán cây, vòm cây, tán lá, vòm lá;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tree groin /xây dựng/

vòm cây

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vòm cây

Baumgewölbe.