Việt
vòm lá
tán cây
vòm cây
tán lá
Đức
Laubendach
Baumkrone
Laubendach /n -(e)s, -dâcher/
vòm lá; Lauben
Baumkrone /f =, -n/
tán cây, vòm cây, tán lá, vòm lá;