TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòm cuốn tu viện

vòm cuốn tu viện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòm cuốn tu viện

 coved vault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coved vault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scroll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrolling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coved vault

vòm cuốn tu viện

coved vault, wrap, scroll, scrolling /toán & tin/

vòm cuốn tu viện

Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy.

 coved vault /xây dựng/

vòm cuốn tu viện

 coved vault /xây dựng/

vòm cuốn tu viện

Một mái vòm tạo bởi bốn vòm ba cạnh hình thành hình chóp.

A vault composed of four three-sided coves that meet to form a pyramid. Also, CLOISTER VAULT; SQUARE DOME.