TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng đỉnh

vòng đỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
vòng đỉnh

vòng đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòng đỉnh

addendum circle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
vòng đỉnh

nose circle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vòng đỉnh

Kuppenkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außendurchmesser da

Đường kính vòng đỉnh da

Zwischen dem Kopfkreisdurchmesser d a des einen Rades und dem Fußkreisdurchmesser d f des anderen Rades befindet sich das erforderliche Kopfspiel c. (Bild 2).

Giữa đường kính vòng đỉnh răng da của một bánh răng và đường kính vòng chân răng df của bánh răng đối tiếp cần có một khe hở chân răng c ( độ rơ ) (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kuppenkreis /m/CNSX/

[EN] nose circle

[VI] vòng đỉnh (đường cong)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

addendum circle

vòng (tròn) đỉnh (rAng)