Việt
vòng đỉnh
Anh
addendum circle
nose circle
Đức
Kuppenkreis
Außendurchmesser da
Đường kính vòng đỉnh da
Zwischen dem Kopfkreisdurchmesser d a des einen Rades und dem Fußkreisdurchmesser d f des anderen Rades befindet sich das erforderliche Kopfspiel c. (Bild 2).
Giữa đường kính vòng đỉnh răng da của một bánh răng và đường kính vòng chân răng df của bánh răng đối tiếp cần có một khe hở chân răng c ( độ rơ ) (Hình 2).
Kuppenkreis /m/CNSX/
[EN] nose circle
[VI] vòng đỉnh (đường cong)
vòng (tròn) đỉnh (rAng)