Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
drip cup, drop
vòng bít nhỏ giọt
drip cup, dripping
vòng bít nhỏ giọt
drip cup
vòng bít nhỏ giọt
drip cup /xây dựng/
vòng bít nhỏ giọt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tropfzylinder /m/XD/
[EN] drip cup
[VI] vòng bít nhỏ giọt