TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng ghi

vòng ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng cho phép ghi

vòng cho phép ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòng ghi

write ring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 write ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 write-enable ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 write-permit ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng cho phép ghi

write ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

write-enable ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

write-permit ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vòng ghi

Schreibsperre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vòng cho phép ghi

Schreibring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 write ring, write-enable ring, write-permit ring

vòng ghi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibsperre /f/M_TÍNH/

[EN] write ring

[VI] vòng ghi

Schreibring /m/M_TÍNH/

[EN] write ring, write-enable ring, write-permit ring

[VI] vòng cho phép ghi, vòng ghi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

write ring

vòng ghi