Từ điển KHCN Đức Anh Việt
infinitesimal /adj/HÌNH/
[EN] infinitesimal
[VI] vi phân, vô cùng bé
Từ điển toán học Anh-Việt
infinitesimalvi
phân, vô cùng bé
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
infinitesimal
vô cùng bé
primary infinitesimal
vô cùng bé
standard infinitesimal
vô cùng bé