TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô cùng bé

vô cùng bé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vi phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vô cùng bé

 infinitesimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary infinitesimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard infinitesimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infinitesimalvi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

infinitesimal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vô cùng bé

infinitesimal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist der zu messende Widerstand R wesentlich größer als der Innenwiderstand RiA des Strommessers, so braucht man diesen Innenwiderstand nicht zu be­ rücksichtigen.

Trị số điện trở tính được càng chính xác khi điện trở cần đo R lớn hơn rất nhiều so với điện trở trong RiA của ampe kế. Khi đó, RiA của ampe kế vô cùng bé và có thể bỏ qua.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

infinitesimal /adj/HÌNH/

[EN] infinitesimal

[VI] vi phân, vô cùng bé

Từ điển toán học Anh-Việt

infinitesimalvi

phân, vô cùng bé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infinitesimal

vô cùng bé

 primary infinitesimal

vô cùng bé

 standard infinitesimal

vô cùng bé