Việt
vi phân
vô cùng bé
nhỏ
vô tận.
nhỏ vô tận
cực nhỏ
Anh
infinitesimal
Đức
infinitesimal /(Adj.) (Math.)/
nhỏ vô tận; cực nhỏ;
infinitesimal /a (toán)/
nhỏ, vô tận.
infinitesimal /adj/HÌNH/
[EN] infinitesimal
[VI] vi phân, vô cùng bé