Việt
vô tỷ
vô ước
Anh
irrational
Đức
inkommensurabel .
Doppelstrich-R (Menge der reellen Zahlen, d. h. Q ergänzt durch die Menge der irrationalen Zahlen, also dyer periodischen und nicht abbrechenden Dezimalzahlen, z. B. 2¯ = 1,4142…)
R-gạch đôi (tập hợp các số thực, nghĩa là Q bổ sung bằng tập hợp các số vô tỷ, tức là các số thập phân vô hạn và tuần hoàn, t.d. y2¯ = 1,4142…)
vô tỷ,vô ước
(toán) irrational (a), inkommensurabel (a).
irrational /(Adj.) (bildungsspr.)/
(Math ) vô tỷ;
irrational /adj/TOÁN/
[EN] irrational
[VI] vô tỷ