Việt
1 a không dây dẫn
vô tuyén
Đức
drahtlos
drahtloseTelegraphíe
[ngành, cơ quan] điện báo vô tuyến; II adv theo đài.
1 a không dây dẫn, vô tuyén; đài; drahtloseTelegraphíe [ngành, cơ quan] điện báo vô tuyến; II adv theo đài.