TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drahtlos

1 a không dây dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dùng dây dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

drahtlos

wireless

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

drahtlos

drahtlos

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Hochfrequenztechnik ermöglicht den Austausch von Informationen in Form von Tönen, Bildern und Daten ohne eine Leitungsverbindung (drahtlos).

Kỹ thuật cao tần cho phép trao đổi thông tin dưới dạng âm thanh, hình ảnh và dữ liệu mà không cần dây dẫn (không dây).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drahtloseTelegraphíe

[ngành, cơ quan] điện báo vô tuyến; II adv theo đài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drahtlos /(Adj.) (Nachrichtent.)/

không dùng dây dẫn; vô tuyến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drahtlos

1 a không dây dẫn, vô tuyén; đài; drahtloseTelegraphíe [ngành, cơ quan] điện báo vô tuyến; II adv theo đài.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

drahtlos

wireless

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

drahtlos

drahtlos

wireless