Việt
1 a không dây dẫn
vô tuyén
không dùng dây dẫn
vô tuyến
Anh
wireless
Đức
drahtlos
Die Hochfrequenztechnik ermöglicht den Austausch von Informationen in Form von Tönen, Bildern und Daten ohne eine Leitungsverbindung (drahtlos).
Kỹ thuật cao tần cho phép trao đổi thông tin dưới dạng âm thanh, hình ảnh và dữ liệu mà không cần dây dẫn (không dây).
drahtloseTelegraphíe
[ngành, cơ quan] điện báo vô tuyến; II adv theo đài.
drahtlos /(Adj.) (Nachrichtent.)/
không dùng dây dẫn; vô tuyến;
1 a không dây dẫn, vô tuyén; đài; drahtloseTelegraphíe [ngành, cơ quan] điện báo vô tuyến; II adv theo đài.