Việt
vò tuyến
vô tuyến
vô tuyến điện
Anh
wireless
Đức
drahtlos
Drahtloser Telegraph
Pháp
T.S.F
télégraphe sans fil
wireless /INDUSTRY/
[DE] Drahtloser Telegraph
[EN] wireless
[FR] T.S.F; télégraphe sans fil
wireless /điện tử & viễn thông/
vô tuyến (điện)