radio telegraphy /điện tử & viễn thông/
vô tuyến điện báo
radio telegraph /điện tử & viễn thông/
vô tuyến điện báo
wireless telegraphy /điện tử & viễn thông/
vô tuyến điện báo
radio telegraph
vô tuyến điện báo
radio telegraphy
vô tuyến điện báo
wireless telegraphy
vô tuyến điện báo
radio telegraph, radio telegraphy, wireless telegraphy /điện/
vô tuyến điện báo
Sử dụng kênh phát sóng vô tuyến để phát điện tín, ví dụ tần số sóng thay đổi đột ngột hoặc điều chế với sóng âm thanh mộtc cách gián đoạn.
radio telegraph, telegraphy
vô tuyến điện báo