TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng biên

vùng biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.vùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực 2.lĩnh vực 3.tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp ~ of alimentation miề n cung c ấ p

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền không thấu quang Aretic ~ miền Bắc cực arid ~ miền khô hạn ascismic ~ miền không chấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền không động đất autotal ~ vùng c ự c quang axial ~ phần trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng ven biển loaded ~ vùng chịu tải mature ~ đới trưởng thành meteorological ~ khu vực khí tượng morphogenetic ~ vùng nguồn gốc hình thái natural synoptic ~ khu vực sinop tự nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng hình thành source ~ of polar continental air vùng phát sinh của không khí lục địa cực đới spectral ~ vùng quang phổ spray ~ tầng ngoài cùng storm ~ vùng bão submountain ~ vùng gần núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng trước núi subtropical ~ miền á nhiệt đới tradewind ~ miền tín phong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền gió mậu dịch transition ~ vùng chuyển tiếp tropical ~ vùng nhiệt đới turbulent ~ vùng có nhiễu loạn zoogeographical ~ khu hệ địa lý động vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vùng biên

 border region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

region

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Rissbildung in der Werkstückrandzone

Cấu thành vết nứt trong vùng biên của phôi

In den Randbereichen des Brennraumes ist das Gemisch mager.

Ở vùng biên của buồng đốt, hòa khí “nhạt” hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maßnahmen an der Phasengrenze

Biện pháp đối với vùng biên giới các pha

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Wärmebeeinflusste Randzone.

:: Ảnh hưởng nhiệt đối với vùng biên.

So sind im Kantenbereich höhere Umformtemperaturen notwendig.

Tại vùng biên, nhiệt độ biến dạng cần phải cao hơn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

region

1.vùng, miền, khu vực 2.lĩnh vực 3.tầng, lớp ~ of alimentation miề n cung c ấ p, khu vực cung cấp ~ of audibility vùng nghe được ~ of convergence vùng h ội t ụ ~ of divergence vùng phân kỳ ~ of little relief mi ề n địa hình không rõ nét ~ of low dew point mi ền có đ iể m sương thấp ~ of melting miền băng tan ~ of no-relief miền bằng phẳng ~ of thunderstorm activity vùng hoạt động của dông ~ of visibility vùng nhìn thấ y được ~ of youthful topography miền địa hình trẻ active salar ~ vùng mặt trời hoạt động advective ~ vùng bình lưu agro-climate ~ khu vực khí hậu nông nghiệp amphidromic ~ khu vực không triều antiboreal ~ vùng bán cầu nam aphotic ~ miền tối, miền không thấu quang (của đại dương) Aretic ~ miền Bắc cực arid ~ miền khô hạn ascismic ~ miền không chấn, miền không động đất autotal ~ vùng c ự c quang axial ~ phần trục, mặt phẳng trục boreal ~ vùng bán cầu bắc climatic ~ khu vực khí hậu cloudy ~ vùng có mây coal ~ vùng chứa than coastal ~ miền ven bờ comagmatic ~ miền cùng macma convective ~ khu vực đối lưu diaphanous ~ vùng thấu quang dry ~ miền khô hạn eddy ~ miền xoáy tụ epicenter ~ vùng chấn tâm ngoài floristic ~ khu hệ thực vật forecast ~ miền có dự báo fringe ~ vùng giới hạn, vùng biên, vùng mép frontal ~ rìa trước high mountain ~ vùng núi cao humid ~ vùng ẩm ướt hyetal ~ khu vưc mưa nhiều immature ~ đới chưa trưởng thành inaccessible ~ miền không tới được inactive ~ miền không hoạt động intertidal ~ vùng giữa triều ( dải đất ven biển giữa mực triều dâng và mực triều rút) ionospheric ~ vùng quyển điện ly light ~ vùng ánh sáng littoral ~ vùng ven bờ, vùng ven biển loaded ~ vùng chịu tải mature ~ đới trưởng thành (quần thể động vật Dạng rêu) meteorological ~ khu vực khí tượng morphogenetic ~ vùng nguồn gốc hình thái natural synoptic ~ khu vực sinop tự nhiên, khu vực thời tiết tự nhiên north polar ~ vùng Bắc cực oil-bearing ~ vùng chứa dầu palaeoarctic ~ khu cổ Bắc cực peneseismic ~ miền động đất yếu physiographic ~ vùng địa lý tự nhiên pleistoseismic ~ miền cường chấn pleural ~ phần sườn ( ở Bọ ba thuỳ ) polar ~ miền cực prognostic ~ vùng có dự báo radiation ~ vùng bức xạ rainless ~ vùng không mưa Ramsar ~ vùng Ramsar semi-arid ~ vùng nửa khô hạn source ~ (of air mass) vùng phát sinh (của khối khí), vùng hình thành ( của khối khí) source ~ of polar continental air vùng phát sinh của không khí lục địa cực đới spectral ~ vùng quang phổ spray ~ tầng (khí quyển) ngoài cùng storm ~ vùng bão submountain ~ vùng gần núi, vùng trước núi subtropical ~ miền á nhiệt đới tradewind ~ miền tín phong, miền gió mậu dịch transition ~ vùng chuyển tiếp tropical ~ vùng nhiệt đới turbulent ~ vùng có nhiễu loạn zoogeographical ~ khu hệ địa lý động vật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 border region /toán & tin/

vùng biên