Việt
vùng dẫn
Anh
conduction band
conducting zone
Đức
Leitungsband
Durchlaßbereich
Im Durchlassbereich betrieben ist eine Diode unterhalb der Schleusenspannung hochohmig, oberhalb der Schleusenspannung niederohmig.
Điôt hoạt động dưới điện áp ngưỡng trong vùng dẫn điện như điện trở cao, trên điện áp ngưỡng như điện trở thấp.
Vùng dẫn
Vùng năng lượng được phép bị chiếm một phần bởi các electron chuyển động tự do dưới ảnh hưởng của trường điện bên ngoài.
conducting zone, conduction band /điện;điện lạnh;điện lạnh/
Leitungsband /nt/V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] conduction band
[VI] vùng dẫn
Durchlaßbereich /m/KT_ĐIỆN/
[EN] conducting zone
Một vùng năng lượng trong chất bán dẫn, trong đó các electron có thể chuyển động tự do trong chất rắn, tạo ra sự vận chuyển ròng của điện tích.