TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng dẫn

vùng dẫn

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

vùng dẫn

conduction band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

conducting zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 conducting zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduction band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng dẫn

Leitungsband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlaßbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Durchlassbereich betrieben ist eine Diode unterhalb der Schleusenspannung hochohmig, oberhalb der Schleusenspannung niederohmig.

Điôt hoạt động dưới điện áp ngưỡng trong vùng dẫn điện như điện trở cao, trên điện áp ngưỡng như điện trở thấp.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Vùng dẫn

conduction band

Vùng năng lượng được phép bị chiếm một phần bởi các electron chuyển động tự do dưới ảnh hưởng của trường điện bên ngoài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conducting zone, conduction band /điện;điện lạnh;điện lạnh/

vùng dẫn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitungsband /nt/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] conduction band

[VI] vùng dẫn

Durchlaßbereich /m/KT_ĐIỆN/

[EN] conducting zone

[VI] vùng dẫn

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

vùng dẫn

Một vùng năng lượng trong chất bán dẫn, trong đó các electron có thể chuyển động tự do trong chất rắn, tạo ra sự vận chuyển ròng của điện tích.