TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng hoang

vùng hoang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nơi hoang dã

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

truông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trảng dwarf shrub ~ truông cây bụi thấp fern ~ bãi dương xỉ grass ~ bãi cỏ lichen ~ trảng địa y mossy ~ bãi rêu shrub ~ trảng cây bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vùng hoang

heathland

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heath

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heathland

vùng hoang, nơi hoang dã

heath

vùng hoang, truông, trảng dwarf shrub ~ truông cây bụi thấp fern ~ bãi dương xỉ grass ~ bãi cỏ lichen ~ trảng địa y mossy ~ bãi rêu shrub ~ trảng cây bụi