Việt
vùng hoang
truông
trảng dwarf shrub ~ truông cây bụi thấp fern ~ bãi dương xỉ grass ~ bãi cỏ lichen ~ trảng địa y mossy ~ bãi rêu shrub ~ trảng cây bụi
Anh
heath
Đức
Heide
Heidefläche
Heideland
Pháp
lande
heath /SCIENCE/
[DE] Heide; Heidefläche; Heideland
[EN] heath
[FR] lande
vùng hoang, truông, trảng dwarf shrub ~ truông cây bụi thấp fern ~ bãi dương xỉ grass ~ bãi cỏ lichen ~ trảng địa y mossy ~ bãi rêu shrub ~ trảng cây bụi