TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heide

người ngoại đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heide

heathland

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heath

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heide

Heide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heidefläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heideland

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heide

lande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heide /[’haido], der; -n, -n/

người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do thái, Cơ đốc hay đạo Hồi);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heide /SCIENCE/

[DE] Heide

[EN] heathland

[FR] lande

Heide,Heidefläche,Heideland /SCIENCE/

[DE] Heide; Heidefläche; Heideland

[EN] heath

[FR] lande