Anh
heathland
heath
Đức
Heide
Heidefläche
Heideland
Pháp
lande
Les landes de Bretagne, de Gascogne
Các trảng dâ't vùng Brotanho, vùng Gaxcônho.
lande /SCIENCE/
[DE] Heide
[EN] heathland
[FR] lande
[DE] Heide; Heidefläche; Heideland
[EN] heath
lande [lõd] n. f. Truông, trảng, trảng đất. Les landes de Bretagne, de Gascogne: Các trảng dâ' t vùng Brotanho, vùng Gaxcônho.