TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng phía đông

khu vực phía đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần phía đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phía đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạn Đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu- vực phía Đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vùng phía đông

Ostteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ostgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Osten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ost

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Osten Frankfurts

ở vùng phía đông thành phố Frankfurt.

er wohnt in Neustadt (Oj/Neustadt-O

ông ta sổng ở khu vực đông Neustadt. 3. (o. PL; unflekt.; o. Art.) dạng ngắn gọn của đanh từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ostteil /der/

khu vực phía đông; phần phía đông; vùng phía đông (của một tòa nhà, một thành phô' );

Ostgebiet /das (meist PL)/

vùng phía Đông (của một khu vực, một nước );

Osten /[’o:stn], der; -s/

mạn Đông; vùng phía Đông (môt thành phố );

ở vùng phía đông thành phố Frankfurt. : im Osten Frankfurts

Ost /[ost], der; -[e]s, -e/

(o PL; unflekt ; o Art ) (Abk : O) vùng phía Đông; khu- vực phía Đông;

ông ta sổng ở khu vực đông Neustadt. 3. (o. PL; unflekt.; o. Art.) dạng ngắn gọn của đanh từ : er wohnt in Neustadt (Oj/Neustadt-O