TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng xa xôi

vùng xa xôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốn thôn quề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉnh lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻo lánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vùng xa xôi

Provinz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Große Energiemengen können über weite Stre­ cken durch Überlandleitungen in entlegenste Ge­ biete transportiert werden.

Có thể truyền tải lượng điện năng lớn trên quãng đường dài, thí dụ truyền tải điện năng đến những vùng xa xôi nhất bằng đường dây truyền tải điện treo cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kommt aus der Provinz

anh ta xuất thân từ tỉnh lè.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Provinz /f/

1. =, -en tỉnh, khu vực; 2. vùng xa xôi, hẻo lánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provinz /[pro'vints], die; -, -en/

(o Pl ) vùng xa xôi; chốn thôn quề; tỉnh lẻ;

anh ta xuất thân từ tỉnh lè. : er kommt aus der Provinz