TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vüng

vüng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

vüng

Pfütze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vüng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Meerbusen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vüng

1) Pfütze, Lache f; vüng máu Butlache f;

2) Bucht f, Bai f, Meerbusen m.