TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vũ hội hóa trang

vũ hội hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêu vũ trá hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc khiêu vũ hóa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vũ hội hóa trang

Kostümball

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maskenball

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Redoute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maskenball /der/

vũ hội hóa trang;

Kostümball /der/

vũ hội hóa trang;

Redoute /[re'du:to], die; -, -n/

(ôsterr ) vũ hội hóa trang (Maskenball);

men /schanz [’mumanjants], der; -es (veraltend)/

cuộc khiêu vũ hóa trang; vũ hội hóa trang (Maskenfest);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kostümball /m -(e)s, -balle/

vũ hội hóa trang; Kostüm

Maskenball /m -(e)s, -bâlle/

cuộc] khiêu vũ trá hình, vũ hội hóa trang; Masken