Việt
vơ vội
quơ lấy
thu tóm
vó vội
tóm vội
chộp vội
vơ vội.
Đức
schnell an sich nehmen.
raffen
rapsen
ich raffle die Kleider aus dem Schrank und warf sie in den Koffer
tôi vơ vội quần áo trong tủ và quẳng chúng vào va ly.
rapsen /vt/
vó vội, tóm vội, chộp vội, vơ vội.
raffen /[’rafan] (sw. V.; hat)/
vơ vội; quơ lấy; thu tóm;
tôi vơ vội quần áo trong tủ và quẳng chúng vào va ly. : ich raffle die Kleider aus dem Schrank und warf sie in den Koffer