TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vơ vội

vơ vội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quơ lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu tóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vó vội

vó vội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm vội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chộp vội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vơ vội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vơ vội

schnell an sich nehmen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

raffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vó vội

rapsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich raffle die Kleider aus dem Schrank und warf sie in den Koffer

tôi vơ vội quần áo trong tủ và quẳng chúng vào va ly.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rapsen /vt/

vó vội, tóm vội, chộp vội, vơ vội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raffen /[’rafan] (sw. V.; hat)/

vơ vội; quơ lấy; thu tóm;

tôi vơ vội quần áo trong tủ và quẳng chúng vào va ly. : ich raffle die Kleider aus dem Schrank und warf sie in den Koffer

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vơ vội

schnell an sich nehmen.