Việt
băng
đai
vải băng
vải cuộn
Đức
Bandage
jmdm. eine Bandage anlegen
băng bó cho ai.
Bandage /[ban da:39], die; -, -n/
băng; đai; vải băng; vải cuộn (Stützvefband);
băng bó cho ai. : jmdm. eine Bandage anlegen