TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vải cuộn

băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vải cuộn

Bandage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine Bandage anlegen

băng bó cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bandage /[ban da:39], die; -, -n/

băng; đai; vải băng; vải cuộn (Stützvefband);

băng bó cho ai. : jmdm. eine Bandage anlegen