Bandage /[ban da:39], die; -, -n/
băng;
đai;
vải băng;
vải cuộn (Stützvefband);
jmdm. eine Bandage anlegen : băng bó cho ai.
Bandage /[ban da:39], die; -, -n/
(Boxen) băng cuộn quấri quanh bàn tay (Schutzbinde);
die Bandagen anlegen : quẩn băng quanh bàn tay, mit harten Banda gen kämpfen: chiến đấu ác liệt, gay cấn.