TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bandage

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vành đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải cuộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng cuộn quấri quanh bàn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bandage

binding band

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bandage

Bandage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bandage

frette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine Bandage anlegen

băng bó cho ai.

die Bandagen anlegen

quẩn băng quanh bàn tay, mit harten Banda gen kämpfen: chiến đấu ác liệt, gay cấn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandage /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bandage

[EN] binding band

[FR] frette

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bandage /[ban da:39], die; -, -n/

băng; đai; vải băng; vải cuộn (Stützvefband);

jmdm. eine Bandage anlegen : băng bó cho ai.

Bandage /[ban da:39], die; -, -n/

(Boxen) băng cuộn quấri quanh bàn tay (Schutzbinde);

die Bandagen anlegen : quẩn băng quanh bàn tay, mit harten Banda gen kämpfen: chiến đấu ác liệt, gay cấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bandage /f =, -n/

băng, vành đai, vải băng, vải cuộn.