Việt
vải da
đồ làm bằng da
bọc bằng da
Anh
leather
Đức
Kunstlederstoff 11
Riementuch
Chemie, Papier, Textil, Leder
hóa chất, giấy, vải, da
Der Rest verteilt sich auf die Einsatzbereiche Wasch- und Reinigungsmittel, Textil- und Lederindustrie sowie pharmazeutische Industrie (Bild 1).
Phần còn lại được phân phối cho các lĩnh vực ứng dụng giặt và làm sạch, công nghiệp vải, da và dược phẩm (Hình 1).
Vải da, đồ làm bằng da, bọc bằng da
Riementuch /n/
vải da; Riemen