Việt
vải hoa
Đức
geblümter Stoff 11
Kattun
Zitz
fmKattun gében
chủi mắng ai, sát dt vào ai; ~
Zitz /der; -es/
vải hoa (Chintz);
Kattun /m -s, -e/
vải hoa; fmKattun gében chủi mắng ai, sát dt vào ai; Kattun kriegen bị chửi mắng.