Việt
vải hoa
vải trúc bâu
vải bông dày
Đức
Kattun
fmKattun gében
chủi mắng ai, sát dt vào ai; ~
Kattun /[ka'tu:n], der; -s, -e/
vải trúc bâu; vải bông dày;
Kattun /m -s, -e/
vải hoa; fmKattun gében chủi mắng ai, sát dt vào ai; Kattun kriegen bị chửi mắng.