Việt
vải trúc bâu
vải bông dày
vải Nam Kinh
Đức
Kaliko
Kattun
Nanking
Kaliko /[’kaliko], der; -s, (Arten:) -s/
vải trúc bâu;
Kattun /[ka'tu:n], der; -s, -e/
vải trúc bâu; vải bông dày;
Nanking /der; -s, -e u. -s (Textilind.)/
vải trúc bâu; vải Nam Kinh;