TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vải sợi

vải bông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vải sợi

Baumwollstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dichtungen auf der Basis von Fasern, Verbunddichtungen, Metalldichtungen oder dichtungslos

Đệm kín trên cơ sở bằng vải sợi, vật liệu tổng hợp, bằng kim loại hay không cần gioăng đệm kín

Für Rohre, Druckbehälter und Appa- rate erhöhter chemischer Beständigkeit in der chemischen, pharmazeutischen, Textil- und Kunstfaserindustrie, ferner in der Zellstoff- und Zelluloseverarbeitung.

Dùng cho đường ống, bình chứa dưới áp suất và thiết bị đòi hỏi tính bền hóa học cao trong công nghiệp hóa học, dược phẩm, vải sợi và sợi nhân tạo, cũng như trong chế biến bột giấy và cellulose.

Für Transportbehälter und Rohre in der chemischen Industrie, in Brennereien, Brauereien und Molkereien, in der Zellstoff-, Kunstseide-, Seifen-, Textil-, Farben und Fruchtsaftindustrie.

Dùng cho bình chứa vận chuyển và đường ống trong công nghiệp hóa chất, trong nhà máy cất rượu, nhà máy bia và nhà máy chế biến sữa. Dùng trong công nghiệp giấy, lụa nhân tạo, xà phòng, vải, sợi, màu và nước trái cây.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PURBeschichtungssysteme verwendet man für Holz und Papier, für Spaltleder und zum Beschichten von Textilien.

Hệ thống phủ lớp PUR được sử dụng cho gỗ và giấy, da tách lớp và lớp phủ cho vải sợi.

Andere Verstärkungsfasern sind Naturfasern (Flachs, Hanf, Jute, Sisal, Baumwolle), synthetische Fasern (Polyamid), Metall-, Bor- und Keramikfasern.

Các sợi gia cường khác gồm sợi thiên nhiên (lanh, gai, đay, sizan, bông vải), sợi tổng hợp (polyamid), sợi kim loại, sợi bor, sợi gốm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baumwollstoff /der/

vải bông; vải sợi;