Việt
vải bông
vải sợi.
vải sợi
Anh
cotton cloth
Đức
Baumwollstoff
Pháp
coton tissé
tissu de coton
Baumwollstoff /der/
vải bông; vải sợi;
Baumwollstoff /m -(e)s, -e/
vải bông, vải sợi.
Baumwollstoff /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Baumwollstoff
[EN] cotton cloth
[FR] coton tissé; tissu de coton