TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẫy gọi

vẫy gọi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

präs lädt u ládet mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi... đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyén rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vẫy gọi

heranwinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuwinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herauswinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laden II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zukunft winkt.

Tương lai vẫy gọi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The future is beckoning.

Tương lai vẫy gọi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu Gast laden II

mỏi đén chơi; 2. đòi... đén, triệu đến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herauswinken /vt/

vẫy gọi; heraus

laden II /vt/

1. präs lädt u ládet) mòi, gọi, thỉnh, rưóc, mòi đến; zu Gast laden II mỏi đén chơi; 2. đòi... đén, triệu đến; uor Gericht laden II gọi ra tòa; 3. vẫy gọi, quyén rũ, lôi cuốn, thu hút.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vẫy gọi

heranwinken vt, zuwinken vt, aufrufen vt.