Việt
vẫy gọi
präs lädt u ládet mòi
gọi
thỉnh
rưóc
mòi đến
đòi... đén
triệu đến
quyén rũ
lôi cuốn
thu hút.
Đức
heranwinken
zuwinken
aufrufen
herauswinken
laden II
Die Zukunft winkt.
Tương lai vẫy gọi.
The future is beckoning.
zu Gast laden II
mỏi đén chơi; 2. đòi... đén, triệu đến;
herauswinken /vt/
vẫy gọi; heraus
laden II /vt/
1. präs lädt u ládet) mòi, gọi, thỉnh, rưóc, mòi đến; zu Gast laden II mỏi đén chơi; 2. đòi... đén, triệu đến; uor Gericht laden II gọi ra tòa; 3. vẫy gọi, quyén rũ, lôi cuốn, thu hút.
heranwinken vt, zuwinken vt, aufrufen vt.