Việt
vận chuyển bằng máy bay
Đức
fliegen
Medi- kamente in das Katastrophengebiet fliegen
chở thuốc bằng máy bay đến vùng bị thièn tai.
fliegen /(st. V.)/
(hat) vận chuyển bằng máy bay;
chở thuốc bằng máy bay đến vùng bị thièn tai. : Medi- kamente in das Katastrophengebiet fliegen