TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận chuyển không khí

dẫn không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận chuyển không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vận chuyển không khí

 aerlferous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Gebläse (1) transportiert warme Luft zu einem der beiden Trockenmittelbehälter (2).

Một máy quạt (1) vận chuyển không khí nóng đến một trong hai bồn chứa chất làm khô (2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerlferous /điện lạnh/

dẫn không khí, vận chuyển không khí