Việt
vật chứng
chứng cớ
bằng chứng
Đức
Beweisgegenstand
Beweismittel
Beweisgegenstand /der (Rechtsspr.)/
vật chứng;
Beweismittel /das (Rechtsspr.)/
vật chứng; chứng cớ; bằng chứng;